A. firstly
B. first
C. then
D. beginning
firstly (adv) đầu tiên
first (n) đầu tiên
then (adv) sau đó
beginning (n) bắt đầu
Ta có cụm từ At first (ngay lúc đầu)
=>Although it was pretty difficult to use the robot at first, I realize I am really lucky to have him.
Tạm dịch: Mặc dù lúc đầu sử dụng robot khá khó khăn nhưng tôi nhận ra mình thực sự may mắn khi có anh ấy.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247