A. will
B. willing
C. willingness
D. willingly
willing (adj): sẵn sàng
willingness (n): sự sẵn sàng, sự tự nguyện
willingly (adv): sẵn lòng, tự ý, tự nguyện
Vị trí cần điền đứng sau tính từ sở hữu nên cần một danh từ.
=>We are impressed by his willingness to help us with the hard mission.
Tạm dịch: Chúng tôi thấy ấn tượng vì sự sẵn sàng của anh ấy khi giúp đỡ chúng tôi trong nhiệm vụ khó khăn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247