A. on / for
B. in / about
C. to / through
D.at / with
busy with: bận
=>Where is Jimmy? - He is at work. He is busy with his monthly report.
Tạm dịch: Jimmy đang ở đâu? Anh ấy đang làm việc. Anh ấy đnag bận làm báo cáo hàng tháng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247