A. frustrated
B. excited
C. delighted
D. confident
A
Đáp án A
Giải thích:
- frustrated: nản lòng
- excited: hào hứng
- delighted: vui mừng
- confident: tự tin
Dịch: Trên đường về nhà hôm qua, xe anh ấy bị hỏng và anh rất nản lòng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247