A. vary
B. variety
C. varied
D. variously
variety (n): sự đa dạng
varied (adj): nhiều loại khác nhau
variously (adv): một cách đa dạng
=>Lunch and dinner are more varied.
Tạm dịch:Bữa trưa và bữa tối thường đa dạng hơn.
Đáp án cần chọn là: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247