A. rude
B. rudeness
C. rudely
D. rudest
rude (adj): thô lỗ
rudeness (n): sự thô lỗ
rudely (adv): 1 cách thô lỗ
rudest (adj): thô lỗ nhất
=>Mrs. Pike was so angry that she made a rude gesture at the driver.
Tạm dịch:Mrs. Pike tức giận đến nỗi cô ấy đã có cử chỉ thô lỗ với tài xế.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247