A. polite
B. politely
C. politeness
D. impoliteness
politely (adv): 1 cách lịch sự
politeness (n): phẩm chất lễ phép
impoliteness (n): phẩm chất bất lịch sự
=>She sent me a polite letter thanking me for my invitation.
Tạm dịch:Cô ấy gửi cho tôi 1 lá thư cảm ơn lịch sự cho lời mời của tôi.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247