A. enthusiast
B. enthusiastic
C. enthusiasm
D. enthusiastically
enthusiastic (adj): nhiệt tình
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
enthusiastically (adv): 1 cách nhiệt tình
=>The Chinese are enthusiastic applauders.
Tạm dịch:Người Trung Quốc là những người nhiệt tình khen ngợi.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247