A. academic
B. academy
C. academician
D. academically
academy (n): học viện
academician (n): viện sĩ (viện hàn lâm)
academically (adv): về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
Cần 1 tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ "qualifications"
=>He did not do well at school and left with few academic qualifications.
Tạm dịch:Anh ấy học không giỏi ở trường và tốt nghiệp với ít bằng cấp mang tính học thuật.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247