A. select
B. selective
C. selected
D. selection
selective (adj): có tuyển chọn, dựa trên sự tuyển chọn
selection (n): sự lựa chọn
Cần điền 1 danh từ đứng sau giới từ “of”
Cụm từ "a wide range of + Noun": nhiều/ một loạt/ một chuỗi
=>There is a wide range of selection in the education system of the USA.
Tạm dịch:Có rất nhiều sự lựa chọn trong hệ thống giáo dục ở Hoa Kỳ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247