A. prefer
B. preference
C. preferential
D. preferable
preference (n): sự thích hơn, sự ưu tiên
preferential (adj): ưu đãi, ưu tiên
preferable (adj): thích hợp hơn
=>Parents can express a preferencefor the school their child attends.
Tạm dịch:Bố mẹ có thể bày bỏ sự ưa thích hơn về ngôi trường mà con họ sẽ tham gia học.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247