A. meeting
B. taking
C. choosing
D. interviewing
take (v): cầm, giữ, lấy, chọn, mua, thực hiện
choose (v): lựa chọn
interview (v): phỏng vấn
Cụm từ: take a course: tham gia một khóa học =>take courses: tham gia những khóa học
=>You may need to improve yourself and so taking courses in that field could turn a weakness into strength.
Tạm dịch:Bạn cần phải hoàn thiện bản thân và việc tham gia các khóa học trong lĩnh vực đó có thể giúp biến một điểm yếu thành điểm mạnh.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247