A. responsible
B. responsibly
C. responsibility
D. responsibles
responsibly (adv): 1 cách trách nhiệm
responsibility (n): sự trách nhiệm
responsibilities (n): trách nhiệm
assume responsibility: chịu trách nhiệm
=>Doctors have to assume responsibility for human life.
Tạm dịch:Bác sỹ phải chịu trách nhiệm cho cuộc sống của con người.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247