A. Because of
B. In spite of
C. Though
D. However
In spite of + N
Though + S + V
However, S + V
“what she prepared for the job interview” (Những gì mà cô ấy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn) =>Chỉ được coi là một cụm danh từ =>sử dụng In spite of: Mặc dù
=>In spite of what she prepared for the job interview, Megan didn’t pass it.
Tạm dịch: Mặc dù cho những gì mà cô ấy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, Megan vẫn không đỗ.)
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247