Find out the synonym of the underlined word from the options below Let'sput offthat meeting to next Monday.

Câu hỏi :

Find out the synonym of the underlined word from the options below Let's put off that meeting to next Monday.

A. postpone    

B. schedule

C. arrange

D. appoint

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

put off (phrasal verb): hoãn lại

postpone (v): hoãn lại

schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình  

arrange (v): sắp xếp, sửa soạn 

appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm

=>put off  =  postpone

=>Let's postpone that meeting to next Monday.

Tạm dịch:Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Từ vựng có đáp án !!

Số câu hỏi: 20

Copyright © 2021 HOCTAP247