A. postpone
B. schedule
C. arrange
D. appoint
postpone (v): hoãn lại
schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình
arrange (v): sắp xếp, sửa soạn
appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm
=>put off = postpone
=>Let's postpone that meeting to next Monday.
Tạm dịch:Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247