A. depress
B. depression
C. depressing
D. depressed
depression (n): trầm cảm, tình trạng trì trệ
depressing (adj): chán nản, thất vọng
depressed (adj): thất vọng, chán nản, trì trệ
=>Liên từ "and" nối 2 từ cùng từ loại: "anxiety" (sự lo lắng) là một danh từ =>chỗ cần điền cũng là một danh từ.
=>Many teenagers show signs of anxiety and depression when being asked about their future.
Tạm dịch:Nhiều thanh thiếu niên có dấu hiệu lo lắng và chán nản khi được hỏi về tương lai của mình.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247