A. rough
B. roughly
C. roughing
D. roughen
roughly (adv): một cách gồ ghề
roughing (n): sự gia công
roughen (v): làm cho xù xì
Chỗ cần điền đứng trước 1 danh từ (estimate) nên cần 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
=>Can you make a rough estimate of how much our expedition in the desert may be?
Tạm dịch: Bạn có thể ước tính rủi ro trong chuyến thám hiểm của chúng ta trên sa mạc không?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247