A. north
B. northerly
C. northerner
D. northernmost
northerly (adj): thuộc về hướng Bắc
northerner (n): người phương bắc
northernmost (adj): cực bắc
Route (hướng đi) là danh từ, trước danh từ cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó. Xét theo nghĩa của câu:
=>I wanted to go a northerly route across Montana.
Tạm dịch: Tôi muốn đi con đường hướng Bắc qua Montana.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247