A. endangered
B. deforested
C. contaminated
D.polluted
deforested (adj): bị chặt phá
contaminated (adj): bị ô nhiễm
polluted (adj): bị ô nhiễm
If an area is deforested, all the trees there are cut down or destroy
Tạm dịch: Nếu một khu vực bị chặt phá, tất cả các cây xanh bị chặt hoặc bị phá hoại.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247