A. endanger
B. danger
C. dangerous
D. dangerously
danger (n): sự nguy hiểm
dangerous (adj): nguy hiểm
dangerously (adv): 1 cách nguy hiểm
Từ cần điền đứng sau một giới từ nên cần dùng 1 danh từ.
=>The life of a spy is fraught with danger.
Tạm dịch: Cuộc sống của một điệp viên vây quanh bởi những hiểm nguy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247