A. lively
B. alive
C. for life
D. for living
alive (adj): còn sống
for life (adv): cho cuộc sống
for living (adv): cho cuộc sống sinh hoạt
Some birds, such as parrots, are caught alive and sold as pets.
Tạm dịch: Một số loài chim, chẳng hạn như vẹt, bị bắt sống và được bán làm vật nuôi.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247