A. interest
B. interested
C. interesting
D. interestingly
interested (adj): quan tâm thích thú
interesting (adj): thú vị
interestingly (adv): 1 cách thú vị
Cấu trúc: Find + O + adj
=>Not many people find reading more interesting than watching TV.
Tạm dịch: Không nhiều người cảm thấy đọc sách thú vị hơn là xem TV.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247