A. enclosed
B. enclose
C. enclosing
D. enclosure
enclose (v): đính kèm
enclosing (v): đính kèm
enclosure (n): tài liệu đính kèm
Chỗ cần điền đứng trước danh từ nên cần 1 tính từ
=>The enclosed document describes the new regulations.
Tạm dịch:Tài liệu được đính kèm mô tả những quy định mới.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247