A. chase
B. compete
C. oppose
D. pursue
compete (v): cạnh tranh
oppose (v): chống đối
pursue (v): đuổi theo
to compete against / with sb in / for sth: cạnh tranh với ai vì điều gì
=>Entertainment industries compete for your leisure time.
Tạm dịch:Các ngành công nghiệp giải trí cạnh tranh với nhau trong khoảng thời gian rảnh của bạn.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247