Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu sau: The goalkeeper can also be ejected for twenty seconds if a major foul iscommitted.

Câu hỏi :

Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu sau: 

A. advanced           

B. sprinted        

C. played        

D. excluded

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

ejected (v-ed): bị loại ra

advance (v): tiên tiến 

sprint     (v):  chạy nước rút              

play       (v): chơi

exclude  (v): loại ra, excluded (ved): bị loại ra

=>ejected = excluded     

Tạm dịch:Thủ môn bị buộc phải rời sân hai mươi giây nếu phạm lỗi chính.

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập trắc nghiệm Unit 12 - Từ vựng có đáp án !!

Số câu hỏi: 15

Copyright © 2021 HOCTAP247