A. penalty
B. penalize
C. penal
D.penalization
penalize (v): phạt
penal (adj): có thể bị phạt
penalization (n): sự trừng phạt
Chỗ cần điền sau mạo từ nên cần 1 danh từ.
=>The referee had no hesitation in awarding the visiting team a penalty
Tạm dịch:Trọng tài không chần chừ trao cho đội đối thủ 1 cú đá phạt
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247