A. put
B. make
C. get
D. take
Cụm từ: make a living: kiếm sống
=>.... the ways in which people live, dress, dream of their future, and make a living.
Tạm dịch: ...cách mà mọi người, sống, ăn mặc, ước mơ về tương lai của họ, và kiếm sống.
Đáp án cần chọn là: BCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247