A. Among
B. Throughout
C. During
D. Upon
Among: Giữa
Throughout: xuyên suốt (thời gian)
During: Trong suốt
Upon: Trong khoảng
Cụm từ: throughout history: xuyên suốt lịch sử
=> Throughout history, women have always aimed …
Tạm dịch: Xuyên suốt lịch sử, phụ nữ luôn hướng đến …
Đáp án cần chọn là: BCâu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247