A. truly
B. true
C. truth
D. untrue
truly (adv) thực sự, thực lòng
true (adj) đúng
truth (n) sự thật
untrue (adj) không đúng
Vị trí cần điền là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “love”
=>Nature lovers will (5) truly appreciate this park.
Tạm dịch: Những người yêu thiên nhiên sẽ (5) thực sự yêu thích công viên này.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247