Join the following sentences. Use “who, that, which” or “whose”. Add commas where necessary. (Nối các câu sau. Sử dụng “who, that, which” hoặc “whose”. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop.
2. Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine.
3. Lan has read the book which / that I lent her.
4. The boy who has designed this invention is only 10 years old.
5. That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use.
Hướng dẫn dịch:
A. Câu ban đầu
1. Anh trai tôi dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay. Anh ấy giỏi máy tính.
2. Peter là một người bạn của tôi. Em gái anh ấy đang tham gia một khóa học toán trực tuyến.
3. Lan đã đọc cuốn sách. Tôi cho cô ấy mượn cuốn sách.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
B. Câu mới
1. Anh trai tôi, người giỏi máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.
2. Peter, có em gái đang tham gia một khóa học toán trực tuyến, là một người bạn của tôi.
3. Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó, có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247