Write the words below next to their definitions
( Viết các từ dưới dây định nghĩa của chúng)
tidy active fit dirty healthy
1. always busy doing things, especially physical activities
2. good for your health
3. everything in order
4. in good shape
5. not clean
1- active |
2-heathy |
3-tidy |
4-fit |
5- dirty |
|
Hướng dẫn dịch
1. Luôn luôn bận làm cái gì đó đặc biệt là các hoạt động thể chất
2. Tốt cho sức khỏe
3. Mọi thứ đều ngăn nắp
4. Cân đối
5. Không sạch
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247