Câu hỏi :

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau:

(1) thật thà >< ……………………

(6) thuận lợi >< ………………………

(2)giỏi giang >< …………………               

(7) vui vẻ >< …………………………

(3) cứng cỏi >< …………………..

(8) cao thượng >< ……………………

(4) hiền lành >< …………………. 

(9) cẩn thận >< ………………………

(5) sáng sủa >< …………………..

(10) siêng năng >< …………………..

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

(1) gian dối        (2) ngu dốt         (3) yếu mềm        (4) đanh đá       (5) tối tăm

(6) khó khăn      (7) buồn bã         (8) thấp hèn         (9) cẩu thả        (10) lười biếng

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Trắc nghiệm bài tập Tiếng Việt 5 tuần 4 có đáp án !!

Số câu hỏi: 9

Copyright © 2021 HOCTAP247