Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
(1) thật thà >< …………………… |
(6) thuận lợi >< ……………………… |
(2)giỏi giang >< ………………… |
(7) vui vẻ >< ………………………… |
(3) cứng cỏi >< ………………….. |
(8) cao thượng >< …………………… |
(4) hiền lành >< …………………. |
(9) cẩn thận >< ……………………… |
(5) sáng sủa >< ………………….. |
(10) siêng năng >< ………………….. |
(1) gian dối (2) ngu dốt (3) yếu mềm (4) đanh đá (5) tối tăm
(6) khó khăn (7) buồn bã (8) thấp hèn (9) cẩu thả (10) lười biếng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247