Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với...

Câu hỏi :

Vocabulary. Check the meaning of all the adjectives below. Can you match any of them with the photos in exercise 1? (Từ vựng. Kiểm tra lại nghĩa của các tính từ sau. Nối chúng với ảnh ở bài tập 1)

Adjectives to describe feelings (Các tính từ miêu tả cảm xúc)

anxious: lo lắng

ashamed: xấu hổ

cross: cáu

delighted: vui mừng

envious: ghen tị

excited: phấn khích

relieved: khuây khoả

shocked: sốc

bored: chán

confused: bối rối

disappointed: thất vọng

embarrassed: ngại ngùng

frightened: sợ hãi

proud: tự hào

suspicious: nghi ngờ

upset: thất vọng

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Gợi ý:

- A: anxious, confused

- B: delighted, excited, proud

- C: bored

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Vocabulary. How do you feel có đáp án !!

Số câu hỏi: 9

Copyright © 2021 HOCTAP247