Find all the -ed and -ing adjectives in the text in exercise 2. Complete the rules in the Learn this! box. (Tìm tất cả các tính từ có đuôi -ed và -ing trong văn bản ở bài tập 2. Hoàn thành các quy tắc trong bảng Learn this!)
Hướng dẫn dịch: Tính từ có đuôi -ed / -ing:
Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ed mô tả cảm giác của mọi người.
Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ing mô tả điều gì đó khiến họ cảm thấy như vậy.
Các cặp tính từ-ed / -ing như thế này được hình thành từ các động từ.
Ví dụ: disapointed (thất vọng)
Tôi thất vọng. Kết quả kỳ thi của tôi thật đáng thất vọng.
Đáp án:
1. -ed
2. -ing
Các tính từ:
- -ed: bored (buồn chán), amazed (ngạc nhiên), surprised (ngạc nhiên), delighted (vui mừng).
- -ing: tiring (mệt mỏi), interesting (thú vị) , moving (cảm động), astonishing (ngạc nhiên), exciting (phấn khích).
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247