Complete each pair of sentences with -ed and -ing adjectives formed from the verbs in brackets. (Hoàn thành từng cặp câu với các tính từ -ed và -ing được tạo thành từ các động từ trong ngoặc)
1 a I don't understand this map. It's very _______ (confuse)
b Can you help me with my maths? I'm _______ (confuse)
2 a I was _______ when fell over. (embarrass)
b I hate it when my dad dares, it's so _______ (embarrass)
3 a Are you _______ in photography? (interest)
b Which is the most _______ lesson in this unit? (interest)
Đáp án:
1. a. confusing / b. confused
2. a. embarrassed / b. embarrassing
3. a. interested / interesting
Hướng dẫn dịch:
1. a Tôi không hiểu bản đồ này. Nó rất lằng nhằng.
b Bạn có thể giúp tôi với các phép toán của tôi không? Tôi rối quá.
2. a Tôi đã rất ngại khi bị ngã.
b Tôi ghét khi bố tôi dám làm, nó rất ngại ngùng.
3. a Bạn có thích nhiếp ảnh không?
b Tiết nào là thú vị nhất trong bài học này?
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247