Vocabulary. Find words in the text to do with accidents and injuries, Then complete gaps 1-7 below. (Từ vựng. Tìm các từ liên quan đến tai nạn và thương tích trong đoạn văn, sau đó...

Câu hỏi :

Vocabulary. Find words in the text to do with accidents and injuries, Then complete gaps 1-7 below. (Từ vựng. Tìm các từ liên quan đến tai nạn và thương tích trong đoạn văn, sau đó điền đầy đủ các khoảng trống 1-7 bên dưới.)

Vocabulary. Find words in the text to do with accidents and injuries, Then complete gaps 1-7 below. (Từ vựng. Tìm các từ liên quan đến tai nạn và thương tích trong đoạn văn, sau đó điền đầy đủ các khoảng trống 1-7 bên dưới.) (ảnh 1)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án:

1. injure (làm bị thương)

2. trip (ngã)

3. break (làm gãy)

4. blood (máu)

5. a bruise (vết thâm tím)

6. a burn (vết bỏng)

7. an injury (vết thương)

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Reading. Painless có đáp án !!

Số câu hỏi: 6

Copyright © 2021 HOCTAP247