Complete the table with words from the text in exercise 1. (Hoàn thành bảng với các từ trong đoạn văn ở bài tập 1)
Noun |
Verb |
attempt (sự cố gắng) |
attempt (cố gắng) |
completion (sự hoàn thành) |
complete (hoàn thành) |
achievement (thành tựu) |
achieve (đạt được) |
need (nhu cầu) |
need (cần) |
exploration (sự khám phá) |
explore (khám phá) |
experience (sự trải nghiệm) |
experience (trải nghiệm) |
dream (giấc mơ) |
dream (mơ) |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247