Vocabulary. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? (Từ vựng. Hoàn thành bảng với các từ được đánh dấu trong phần câu đố ở bài tập 1. Bạn nhận thấy gì về cách hình thành các tính từ?)
Weather (thời tiết) |
|||
N (danh từ) |
Adj (tính từ) |
V (động từ) |
Related words and phrases (từ và cụm từ liên quan |
cloud (mây) |
cloudy |
|
rain clouds (mây trời mưa) storm clouds (mây bão) |
fog |
foggy |
|
|
frost (băng giá) |
frosty |
|
frostbite (tê cóng) |
hail (mưa đá) |
|
hail |
hail storm (bão mưa đá) |
ice (băng) |
icy |
|
|
lightning (chớp) |
|
|
fash of lightning (tia chớp) |
mist (sương mù) |
misty |
|
|
rain (mưa) |
rainy |
rain |
raindrop (hạt mưa) |
shower (mưa rào) |
showery |
|
rain shower |
snow (tuyết) |
snowy |
snow |
snowflake (bông tuyết) |
storm (bão) |
stormy |
|
thunderstorm () |
sun (mặt trời) |
sunny |
(the sun) shines |
sunshine (bão có sấm chớp) |
thunder (sấm sét) |
thundery |
to thunder |
clap/crash of thunder (tiếng sấm/sét đánh) |
wind (gió) |
windy |
(the wind) blows |
|
Gợi ý:
- The adjectives are formed by adding -y to the noun. (Các tính từ được thành lập bằng cách thêm đuôi -y vào các danh từ)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247