Vocabulary. Complete the collocations from the text with the words below. (Từ vựng. Hoàn thành các cụm từ sau)
Climate change
Alter (thay thế) |
Cause (gây ra) |
Combat (chiến đấu) |
Lead (dẫn đến) |
Recycle (tái chế) |
Reduce (giảm) |
Đáp án:
1. recycle platic / paper / glass (tái chế nhựa, giấy, thủy tinh)
2. reduce carbon emissions (giảm thiểu lượng thải các bon)
3. cause global warming (gây ra sự nóng lên toàn cầu)
4. alter behaviour (thay thế hành vi)
5. lead a green lifestyle (có một lối sống xanh)
6. combat climate change (chiến đấu với biến đổi khí hậu)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247