Vocabulary. Look at the photos on page 59. What do you think each part-time job involves? Match two or more phrases from the list below with each job. (Từ vựng. Nhìn vào các bức ản...

Câu hỏi :

Vocabulary. Look at the photos on page 59. What do you think each part-time job involves? Match two or more phrases from the list below with each job. (Từ vựng. Nhìn vào các bức ảnh ở trang 59. Bạn nghĩ mỗi công việc bán thời gian đó liên quan đến điều gì? Ghép hai hoặc nhiều cụm từ trong danh sách bên dưới với mỗi công việc)

Vocabulary. Look at the photos on page 59. What do you think each part-time job involves? Match two or more phrases from the list below with each job. (Từ vựng. Nhìn vào các bức ảnh ở trang 59. Bạn nghĩ mỗi công việc bán thời gian đó liên quan đến điều gì? Ghép hai hoặc nhiều cụm từ trong danh sách bên dưới với mỗi công việc) (ảnh 1)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Work activities (hoạt động)

answer the phone (trả lời điện thoại)

travel a lot (du lịch nhiều)

be on your feet (đứng)

use a computer (dùng máy tính)

be part of a team (một phần của đội)

wear a uniform (mặc đồng phục)

deal with the public (thương lượng với cộng đồng)

work alone (làm việc một mình)

earn a lot (of money) (kiếm nhiều tiền)

work indoors/ outdoors (làm việc trong nhà / ngoài trời)

make phone calls (gọi điện)

work with children (làm việc với trẻ)

serve customers (phục vụ khách hàng)

work long hours / nine-to-five (làm việc nhiều giờ / giờ hành chính)

 

Gợi ý:

A: work outdoors, work alone, work long hours.

B: be a part of a team, work with children, wear a uniform.

 

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Vocabulary. Job có đáp án !!

Số câu hỏi: 7

Copyright © 2021 HOCTAP247