Fill in the blanks with “play, do, go, watch”. Then listen and check (Điền vào chỗ trống với “play, do, go, watch”. Sau đó nghe và kiểm tra)
2. do aerobics (tập thể dục nhịp điệu)
3. watch televisions (xem ti vi)
4. play the drums (chơi trống)
5. go swimming (đi bơi)
6. go jogging (đi chạy bộ)
7. watch films (xem phim)
8. play the piano (chơi piano)
9. play badminton (chơi cầu lông)
10. do gymnastics (tập thể dục dụng cụ)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247