Complete the text with the words and phrases (Hoàn thành văn bản với các từ và cụm từ)
1. spending my time |
2. a lot of time |
3. also |
4. too |
5. don’t enjoy |
6. really bothered |
7. about watching |
8. not a big |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, tôi là Trung và đây là cách tôi muốn dành thời gian của mình.
Địa điểm: Tôi dành nhiều thời gian ở nhà anh họ của tôi. Tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè của tôi trong công viên.
Thể thao và sở thích: Tôi yêu thể thao và tôi chơi bóng đá hai lần một tuần. Tôi cũng chơi guitar, nhưng tôi không thích luyện tập.
Trên màn hình: Tôi không thực sự bận tâm về việc xem video trên YouTube, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi không thích xem TV.
Âm nhạc: Tôi thích nghe nhạc, nhưng tôi không phải là một fan cuồng của các nhóm nhạc nam. Tôi ghét nghe họ!
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247