Match the phrases in the box with places 1-12 in the picture. Listen and check. (Nối các cụm từ trong ô với vị trí từ 1-12 trong hình. Nghe và kiểm tra.)
1. in the park (ở công viên)
2. at the shops (ở cửa hàng)
3. in the countryside (ở nông thôn)
4. in the car (trong ô tô)
5. in fast food restaurants (ở nhà hàng đồ ăn nhanh)
6. in bed (trên giường)
7. in your room (ở trong phòng của bạn)
8. on the bus (trên xe buýt)
9. in front of the TV (trước TV)
10. on the phone (nghe điện thại)
11. at school (ở trường)
12. in the playground (ở sân chơi)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247