Pronunciation. Listen to the examples in the table and mark the stress. Practise saying the words. (Phát âm. Nghe các ví dụ trong bảng và đánh dấu trọng âm. Luyện tập nói)
Hướng dẫn dịch: Chiến lược học
Để ghi nhớ từ vựng:
• hình dung nghĩa của từ
• tự giải thích lại theo ý của mình
• tạo ra một miêu tả phi ngôn ngữ của từ (một bức tranh hoặc ký hiệu)
• phân loại và viết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, v.v.
• chia sẻ và so sánh các từ mới với bạn.
Đáp án:
co-operate (hợp tác) |
/koʊˈɑː.pə.reɪt/ |
ex-wife (vợ cũ) |
/ˌeksˈwaɪf/ |
microchip (vi mạch) |
/ˈmaɪ.kroʊ.tʃɪp/ |
multicoloured (đa sắc) |
/ˌmʌl.tiˈkʌl.ɚd/ |
overcooked (quá lửa) |
/ˌoʊ.vɚˈkʊkt/ |
post-war (hậu chiến tranh) |
/ˈpoʊst.wɔːr/ |
rewrite (viết lại) |
/ˌriːˈraɪt/ |
semicircle (nửa vòng tròn) |
/ˈsem.iˌsɝː.kəl/ |
undercooked (chưa chín) |
/ˌʌn.dɚˈkʊkt/ |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247