Look up these words in a dictionary and add them to the lists you made in exercise 3. (Tra những từ này trong từ điển và thêm chúng vào danh sách bạn đã thực hiện trong bài tập 3)
Đáp án:
admit (doing) (thừa nhận làm gì)
help … (do / to do) (giúp ai làm gì)
offer … (to do) (mời ai làm gì)
agree (to do) (đồng ý làm gì)
mind (doing) (phiền làm gì)
promise (to do) (hứa gì)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247