Order the letters to find times, numbers and meaurements (Sắp xếp các kí tự để tìm thời gian, số và số đo)
1. quarter (phần tư) |
2. decade (thập kỷ) |
3. kilo (ki-lo-gam) |
4. thousand (nghìn) |
5. billion (tỉ) |
6. meter (mét) |
7. second (giây) |
|
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247