VOCABULARY PLUS
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản)
Scrambled = (Trứng) bác
Soft-boiled = Luộc sơ
Hard-boiled = Luộc chín
Nutrients = Chất dinh dưỡng
Reduces = Giảm
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247