Match objects 1-11 in the picture with the words in the box. Then listen and check (Ghép các đối tượng 1-11 trong hình với các từ trong hộp. Sau đó nghe và kiểm tra)
1. tent (lều) |
2. sleeping bag (túi ngủ) |
3. rope (dây) |
4. map (bản đồ) |
5. water bottle (chai nước) |
6. mirror (gương) |
7. lighter (cái bật lửa) |
8. compass (la bàn) |
9. first-aid kit (bộ sơ cứu) |
10. torch (đèn pin) |
11. knife (dao) |
|
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247