Hướng dẫn dịch: Chú ý
Đại từ, tính từ sở hữu và các tham chiếu về thời gian và nơi chốn thường thay đổi câu tường thuật.
- Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai, anh ấy nói với tôi.
-> Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.
now -> then / at that moment (ngay bây giờ - ngay lúc đó)
today -> that day (hôm nay - hôm đó)
an hour ago -> an hour earlier / an hour before (một giờ trước - một giờ trước đó)
yesterday -> the day before / the previous day (hôm qua - ngày hôm trước)
last Tuesday, month, year, etc -> the Tuesday, the month, the year before, etc. (thứ ba tuần trước, tháng trước, năm ngoái)
tomorrow -> the following day / the next day (ngày mai - ngày hôm sau)
next week, month, etc -> the following week, month, etc (tuần, tháng sau-> tuần, tháng sau đó).
here -> there (đây - đó)
Đáp án:
- Changes to pronouns: I -> she
- Changes to possesive: my -> her,
- Changes to references to time: yesterday -> the day before
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247