Vocabulary. Read the text again. Complete the compound nouns. (Từ vựng. Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các danh từ ghép sau)

Câu hỏi :

Vocabulary. Read the text again. Complete the compound nouns. (Từ vựng. Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các danh từ ghép sau)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Đáp án:

Travelling by plane (Đi bằng máy bay)

bag drop (nơi gửi hành lý)

boarding pass (vé máy bay)

check-in desk (bàn làm thủ tục)

departure gate (cổng khởi hành)

departure lounge (phòng chờ khởi hành)

departure screen (màn hình khởi hành)

flight attendant (tiếp viên)

flight number (số hiệu bay)

hand luggage (hành lý xách tay)

passport control (quầy soát vé/hộ chiếu)

seat belt (dây an toàn)

security check (kiểm tra an ninh)

window seat (chỗ ngồi gần cửa sổ)

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Word Skills. Compounds có đáp án !!

Số câu hỏi: 8

Copyright © 2021 HOCTAP247